Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Official staement

Chứng khoán

báo cáo của viên chức, báo cáo chính thức

Giải thích VN: Xem legal Opinion. OFFSET: Bù đắp, bù trừ, cân đối. Thanh tóan hợp đồng Option Kế tóan : 1. Số lượng tương đương hay số cân bằng ngược với số lượng khác bên phần đối xứng trong cùng số cái hay trong sổ cái tài khoản khác. Xem Absorbed. 2. Số lượng làm triệt tiêu hay giảm một món nợ. Ngân hàng: 1. Quyền hợp pháp của ngân hàng giữ lại quỹ ký thác để trang trải cho số tiền cho vay không được trả-gọi là quyền bù lỗ (right of offset). 2. Con số chứa trong thẻ ngân hàng kết hợp với mã số do người giữ thẻ nhớ sẽ tiêu biểu cho số chứng minh của người ký thác-gọi là Pan- Pin Pari. Chứng khóan, trái phiếu, hàng hóa, hợp đồng option: Chấm dứt giao dịch liên quan đến mua hay bán một option có cùng những đặc điểm khi đã nắm giữ một hợp đồng. Bảo hộ giá, như bán khống (bán chứng khóan vay mượn) một chứng khóan.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Official staff commentry

    chú giải của ban cán bộ,
  • Official statement

    báo cáo chính thức, biên bản,
  • Official strike

    cuộc bãi công chính thức, cuộc đình công chính thức, cuộc đình công do công đoàn tổ chức,
  • Official support

    hỗ trợ chính thức,
  • Official test

    thử pháp định, sự thử nghiệm thu,
  • Official timetable

    bảng giờ chính thức,
  • Official valuation

    sự đánh giá chính thức, sự đánh giá thuế,
  • Official visa

    thị thực công vụ,
  • Officialdom

    / ə'fi∫ldəm /, danh từ, chế độ quan liêu hành chính, giới viên chức, we suffer from too much officialdom, chúng ta khổ vì chế...
  • Officialese

    / ə,fi∫ə'li:z /, Danh từ: công văn giấy tờ, biệt ngữ hành chánh,
  • Officialise

    / ə'fi∫əlaiz /,
  • Officialism

    / ə´fiʃəlizəm /,
  • Officialize

    / ə´fiʃə¸laiz /, ngoại động từ, chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền,
  • Officially

    / ə'fi∫əli /, Phó từ: một cách trịnh trọng, một cách chính thức, i've been officially worked last...
  • Officiant

    / ə´fiʃiənt /, Danh từ: người tu sĩ hành lễ,
  • Officiary

    / ə´fiʃiəri /, tính từ, (thuộc) chức vụ, tước hiệu,
  • Officiate

    / ə´fiʃi¸eit /, Nội động từ: làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn...
  • Officiation

    Danh từ: sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận,...
  • Officinal

    / ¸ɔfi´sainəl /, Tính từ: (y học) dùng làm thuốc, Đã chế sẵn (thuốc), Được ghi vào sách thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top