Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open-end wrench

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

chìa vặn thương

Kỹ thuật chung

chìa vặn hình đĩa

Xem thêm các từ khác

  • Open-ended

    / ´oupən¸endid /, Tính từ: bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới hạn, Dệt...
  • Open-ended companies

    Chứng khoán: các công ty cổ phần có quyền nâng vốn đầu tư bằng cách phát hành thêm cổ phiếu,...
  • Open-ended contract

    hợp đồng để ngỏ không hạn chế,
  • Open-ended fund

    quỹ không hạn chế, quỹ tín thác đầu tư mở,
  • Open-ended meeting

    hội nghị không hạn chế số người dự,
  • Open-ended program

    chương trình mở đuôi,
  • Open-ended spanner

    chìa khóa miệng,
  • Open-eyed

    / ´oupn¸aid /, tính từ, nhìn trao tráo (ngạc nhiên, chú ý, nhìn chằm chằm), nhìn mở to mắt, chăm chú, lưu tâm, đề phòng,...
  • Open-face blasting

    sự nổ mìn lộ thiên,
  • Open-faced

    / ´oupn¸feist /, tính từ, có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt, he looks open-faced, anh ta trông có vẻ chân thật
  • Open-field system

    chế độ phân khoảnh ngỏ, chế độ ruộng đất chưa canh tác,
  • Open-fire rendering

    sự nấu mỡ đun bằng lửa trực tiếp,
  • Open-flame

    sự nung trực tiếp,
  • Open-frame girder

    dầm khung mở,
  • Open-gate conditions (of the projector)

    những điều kiện mở cửa (của máy chiếu),
  • Open-graded aggregate

    cốt liệu cấp phối gián đoạn,, tổ hợp kiến trúc rỗng,
  • Open-grain structure

    cấu trúc hạt lớn, cấu trục hạt lớn,
  • Open-grained

    / ´oupn¸greind /, Kỹ thuật chung: to hạt,
  • Open-handed

    / ´oupn´hændid /, tính từ, rộng rãi, hào phóng, the open-handed sign, chữ ký rộng rãi
  • Open-handedly

    Phó từ: rộng rãi, hào phóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top