Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organic sulfide

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sunphua hữu cơ

Kỹ thuật chung

sunfua hữu cơ

Xem thêm các từ khác

  • Organic sulphide

    sunphua hữu cơ, sunfua hữu cơ,
  • Organic sulphur

    lưu huỳnh hữu cơ,
  • Organic synthesis

    sự tổng hợp hữu cơ, tổng hợp hữu cơ, sự tổng hợp hữu cơ,
  • Organic vertigo

    chóng mặt bệnh thực thể,
  • Organical

    / ɔ:'gænikǝl /,
  • Organically

    Phó từ: hữu cơ,
  • Organice

    Ngoại động từ: tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập thành nghiệp đoàn,...
  • Organicevolution

    (thuộc) tiến hoá,
  • Organicism

    / ɔ:´gæni¸sizəm /, danh từ, (sinh vật học); (triết học) thuyết hữu cơ, (y học) thuyết tổn thương cơ quan, thuyết hữu cơ,...
  • Organicist

    người theo thuyết hữu cơ,
  • Organisation chart

    sơ đồ tổ chức,
  • Organism

    / 'ɔ:gənizm /, Danh từ: cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức, cơ cấu tổ chức, hệ thống,
  • Organist

    / ´ɔ:gənist /, Danh từ: người đánh đàn ống, he is an organist of the church, anh ta là người đánh...
  • Organizability

    tính tổ chức, khả năng tổ chức,
  • Organizable

    Tính từ: có thể tổ chức được,
  • Organization

    / ,ɔ:gənai'zeiʃn /, Danh từ: sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan, Y...
  • Organization Outside ETSI (OOE)

    tổ chức ngoài etsi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top