Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organotin

Môi trường

Organotins
Hỗn hợp hữu cơ dùng trong sơn chống rêu nhằm bảo vệ thân tàu, thuyền, phao, cừ chống lại những sinh vật dưới nước như con hà.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Organotrope

    hướng cơ quan,
  • Organotrophic

    Tính từ: (sinh vật học) nuôi cơ quan, dinh dưỡng cơ quan,
  • Organotropic

    hướng cơ quan,
  • Organotropism

    tính hướng cơ quan,
  • Organotypic

    Tính từ: kiểu cơ quan, Y học: (sự) sinh trưởng tạo cơ quan,
  • Organs

    ,
  • Organtransplantation

    ghép cơ quan,
  • Organule

    Danh từ: (sinh vật học) thành phần cơ quan; cơ quan nhỏ, Y học: phần...
  • Organum

    cơ quan,
  • Organum gustus

    cơ quan vị giác,
  • Organum olfactus

    cơ quan khứu giác,
  • Organum spirale

    cơ quan xoắn ốc, cơ quan corti,
  • Organum vestibulocochleare

    cơ quan tiền đình ốc tai,
  • Organum visus

    cơ quan thị giác,
  • Organza

    Danh từ: lụa ni lông giống vải sa ocgandi,
  • Organzine

    / ´ɔ:gən¸zi:n /, Danh từ: tơ xe hai lần, Kỹ thuật chung: sợi tơ ocganzin,...
  • Orgasm

    / ´ɔ:gæzəm /, Danh từ: sự cực khoái (khi giao cấu), tình trạng bị khích động đến cực điểm,...
  • Orgasmic

    / ɔ:´gazmik /, tính từ,
  • Orgastic

    / ɔ:´gæstik /, tính từ, (thuộc) sự cực khoái (khi giao cấu), cực điểm,
  • Orgeat

    / ´ɔ:ʒa: /, Danh từ: nước lúa mạch ướp hoa cam, Kinh tế: nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top