Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outbound heading

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

hướng bay đi

Xem thêm các từ khác

  • Outbound ship

    tàu đi ra nước ngoài,
  • Outbound traffic

    giao thông ra nước ngoài, vận tải luồng ra, giao thông ra,
  • Outbound trajectory

    quỹ đạo chống mặt trời,
  • Outbounds

    Danh từ: ngoại cảnh; biên giới nước ngoài,
  • Outbox

    / ¸aut´bɔks /, Toán & tin: hộp thư gửi,
  • Outbrag

    Ngoại động từ: nói khoác hơn (ai),
  • Outbranch

    Nội động từ: chia nhánh ra,
  • Outbrave

    / ¸aut´breiv /, Ngoại động từ: can đảm hơn, Đương đầu với, đối chọi lại,
  • Outbreak

    / 'autbreik /, Danh từ: sự phun lửa (núi lửa), cơn; sự bộc phát, sự bùng nổ (của chiến tranh...),...
  • Outbreaker

    Danh từ: người kích động bạo lực, làn sóng rời xa bờ biển,
  • Outbreaking

    Danh từ: sự bùng nổ,
  • Outbred

    Tính từ: (sinh vật học) giao phối xa,
  • Outbreed

    / ¸aut´bri:d /, ngoại động từ, làm cho (động vật) giao phối xa,
  • Outbreeding

    / ¸aut´bri:diη /, Danh từ: sự giao phối xa,
  • Outbuffer subgroup

    nhóm con vùng đệm ngoài,
  • Outbuild

    xây dựng nhiều hơn, Ngoại động từ .outbuilt: xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng...
  • Outbuilding

    / ´aut¸bildiη /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, Xây dựng: nhà ngoài,...
  • Outburst

    / ˈaʊtˌbɜrst /, Danh từ: sự phun lửa (núi lửa), sự bột phát, sự bùng nổ, cơn (giận...),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top