Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overdraft

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouvə¸dra:ft/

Thông dụng

Danh từ

Số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng)
an overdraft arrangement
việc dàn xếp số tiền chi trội (ở ngân hàng)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự rút quá

Chứng khoán

Thấu chi
Vay thấu chi

Xây dựng

khoản bội chi
sự bơm quá mức

Kinh tế

chi bội
chi trội
sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top