Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overlay network

Mục lục

Toán & tin

mạng phủ kín

Kỹ thuật chung

mạng phủ

Xem thêm các từ khác

  • Overlay paper

    giấy phủ để bảo dưỡng bêtông,
  • Overlay path

    đường phủ,
  • Overlay pavement

    mặt đường có lớp mòn,
  • Overlay planes

    các mặt đường phủ,
  • Overlay program

    chương trình phủ,
  • Overlay region

    miền bao phủ, miền phủ, vùng phủ,
  • Overlay segment

    đoạn phủ,
  • Overlay structure

    cấu trúc phủ,
  • Overlay supervisor

    bộ giám sát phủ, chương trình giám sát phủ,
  • Overlay tree

    cây phủ,
  • Overlaying

    màng phủ thủy tinh, lớp lát, lớp mặt, lớp phủ, màng bảo vệ, màng bọc, phủ hình, phủ nhau, sự chồng hình, sự phủ chờm,...
  • Overleaf

    / ¸ouvə´li:f /, Phó từ: Ở trang sau; trên mặt kia trang giấy, see picture overland
  • Overleap

    / ¸ouvə´li:p /, Ngoại động từ overleaped, .overleapt: nhảy qua, vượt qua, nhảy cao hơn, bỏ qua,...
  • Overleap joint

    mối nối gối đầu,
  • Overleapt

    quá khứ và quá khứ phân từ của overleap,
  • Overlength

    chiều dài quá khổ, chiều dài quá khổ,
  • Overlie

    / ¸ouvə´lai /, Ngoại động từ .overlay .overlain: Đặt lên trên, che, phủ, Đè chết ngạt (một...
  • Overlimed cement

    xi-măng thừa vôi,
  • Overlive

    / ¸ouvə´liv /, ngoại động từ, sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn), nội động từ, còn sống; sống lâu quá,
  • Overllow

    đập tràn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top