- Từ điển Anh - Việt
Pallid
Nghe phát âmMục lục |
/'pælid/
Thông dụng
Tính từ
Xanh xao, vàng vọt
- a pallid complexion
- nước da xanh xao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anemic , ashen , ashy , blanched , bloodless , colorless , dull , faded , feeble , ghastly , gray , lackluster , lifeless , pasty , sallow , sickly , spiritless , uninspired , wan , weak , whitish , cadaverous , livid , lurid , waxen , waterish , watery , blah , bleak , boring , monotonous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pallida
ngạt nhợt nhạt, ngạt trắng, -
Pallidal
(thuộc) cầu nhạt, bèo nhạt, -
Pallidal degeneration
thóai hóa cầu nhạt, -
Pallidal syndrome
hội chứng cầu nhạt, -
Pallidal system
hệ cầu nhạt, -
Pallidectomy
cắt bỏ cầu nhạt, -
Pallidly
/ 'pælidli /, Phó từ: xanh xao, vàng vọt, -
Pallidness
/ 'pælidnis /, danh từ, sự xanh xao, sự vàng vọt, -
Pallidofugal
ly cầu nhạt, -
Pallidomesencephalic syndrome
hội chứng cầu nhạt-não giữa, -
Pallidotomy
thủ thuật mổ cầu nhạt, -
Pallidum
cầu nhạt, -
Pallium
/ ['pæliəm] /, Danh từ, số nhiều .pallia: Áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông... -
Pallor
/ 'pælə(r) /, Danh từ: vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, Từ đồng nghĩa:... -
Pally
/ 'pæli /, Tính từ .pal: (thông tục) thân thiết, nối khố, thân mật, -
Palm
Danh từ: (thực vật học) cây cọ ( palm tree), cây họ cọ, lá của loại cây họ cọ (tượng trưng... -
Palm-branch
/ 'pɑ:m,bræntʃ /, Danh từ: cành cọ, -
Palm-butter
/ 'pa:m,bʌtə /, Danh từ: dầu cọ, -
Palm-cat
/ 'pa:m,kæt /, Danh từ: (động vật học) chồn ngận hương, -
Palm-chin reflex
phản xạ gan tay - cằm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.