Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panful

Nghe phát âm

Mục lục

/´pænful/

Thông dụng

Danh từ
Xoong (đầy), chảo (đầy)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pang

    / pæɳ /, Danh từ: sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vặt, sự day dứt (của lương tâm),
  • Panga

    Danh từ: con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí ( nam phi),
  • Pangamic

    Tính từ: hỗn giao; ngẫu giao,
  • Pangamic acid

    axit pangamic,
  • Pangamy

    Danh từ:,
  • Pangen

    Danh từ: (sinh vật học) mầm; pangen,
  • Pangenesis

    Danh từ: thuyết mầm; thuyết pangen, Y học: thuyết mầm sinh củađarwin,...
  • Pangenetic

    Tính từ: (thuộc) xem pangenesis,
  • Pangerman

    Tính từ: (thuộc) xem pangermanism,
  • Pangermanic

    Tính từ:,
  • Pangermanism

    Danh từ: chủ nghĩa Đại Đức/ liên Đức,
  • Panglossia

    chứng nói nhiều,
  • Pangolin

    / pæη´goulin /, Danh từ: (động vật học) con tê tê,
  • Pangs

    ,
  • Panhandle

    / ´pæn¸hændl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn...
  • Panhandler

    / ´pæn¸hændlə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin xỏ, Từ đồng...
  • Panhard rod

    thanh xoắn panhard, panhard rod mounting box, giá lắp thanh xoắn panhard
  • Panhard rod mounting box

    giá lắp thanh xoắn panhard,
  • Panharmonic

    Tính từ: hài hoà với toàn bộ, hài hoà với mọi thang âm,
  • Panhead

    đầu nón cụt (bu lông, đinh tán), Danh từ: (kỹ thuật) đầu nón cụt ( bu-long, đinh tán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top