Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paraguay

Nghe phát âm

Mục lục

/'pærəwai/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) chè matê

Quốc gia

Pa-ra-goa
Paraguay, officially the Republic of Paraguay, is a landlocked country in South America. It lies on both banks of the Paraguay River, bordering Argentina to the south and southwest, Brazil to the northeast, and Bolivia to the northwest, and is located in the very heart of South America.
Paraguay là một quốc gia tại Nam Mỹ.
Diện tích: 406,750 sq km
Thủ đô: Asuncion
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top