Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parallax

Nghe phát âm

Mục lục

/´pærə¸læks/

Thông dụng

Danh từ

Thị sai
annual parallax
thị sai hằng năm
horizontal parallax
thị sai chân trời
optical parallax
thị sai quang học
spectroscopic parallax
thị sai quang phổ

Chuyên ngành

Toán & tin

(thiên văn ) thị sai

Xây dựng

thị sai

Cơ - Điện tử

Thị sai

Thị sai

Y học

thị sai

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top