Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paternoster

Nghe phát âm

Mục lục

/´pætə´nɔstər/

Thông dụng

Danh từ

Bài kinh cầu Chúa (nhất là tụng bằng tiếng La-tinh)
Hạt (ở chuỗi tràng hạt)
Devil's paternoster
Câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
no penny, no paternoster
hết tiền thì hết người hầu hạ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Thang máy chuyển chậm liên tục

Thang máy chuyển chậm liên tục

Xây dựng

hạt (ở chuỗi tràng hạt)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top