Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pellet

Nghe phát âm


Mục lục

/'pelit/

Thông dụng

Danh từ

Viên, hòn
Viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
Viên đạn nhỏ (nhất là đạn bắn súng hơi)
Viên thuốc nhỏ
Cục tròn nổi (ở đồng tiền...)

Ngoại động từ

Bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ; uống thuốc (viên nhỏ)

Hình thái từ

Kỹ thuật chung

bi
biểu
cục
hòn
giọt
hạt
hạt nhỏ
quả cầu nhỏ
viên
blasting powder (inpellet form)
chất nổ dạng viên
green pellet
viên ép tươi
pellet stack
ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
urania-gadolinia pellet
viên urania-gađolinia
urania-gadolinia pellet
viên urani-gadolini đioxit
uranium dioxide pellet
viên urani đioxit
uranium oxide pellet
viên urani oxit

Kinh tế

hạt nhỏ
viên nhỏ

Nguồn khác

  • pellet : Corporateinformation

Cơ - Điện tử

Hạt, viên bi, đạn súng hơi

Xây dựng

hạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ball , bolus , bullet , mass , pebble , pill , rock , shot , stone , wad

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top