Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pen herrring

Kinh tế

cá trích tươi để rán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pen holder

    quản bút,
  • Pen input device

    bút điện tử,
  • Pen plotter

    máy vẽ dùng bút,
  • Pen recorder

    máy ghi có bút, máy ghi dùng bút,
  • Penal

    / 'pi:nl /, Tính từ: (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt,...
  • Penal code

    Danh từ: penal code, bộ luật hình sự, bộ luật hình sự,
  • Penal provision

    quy định chế tài,
  • Penal servitude

    Danh từ: penal servitude, tội khổ sai,
  • Penal term

    điều khoản xử phạt,
  • Penalisation

    Danh từ: sự trừng phạt, sự trừng trị, sự phạt (trong bóng đá), hành động đưa (ai) vào tình...
  • Penalise

    Ngoại động từ: phạt, trừng trị, trừng phạt; làm cho bị phạt, (thể dục,thể thao) phạt (cầu...
  • Penalist

    Danh từ: người chuyên gia hình luật, người chuyên gia hình sự,
  • Penalization

    / ¸pi:nəlai´zeiʃən /, như penalisation,
  • Penalize

    / ´pi:nə¸laiz /, như penalise, Xây dựng: phạt, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Penally

    Phó từ: có thể bị phạt, có thể bị trừng trị,
  • Penalties for delay

    khoản phạt vì chậm trễ (quá thời hạn),
  • Penalty

    / ˈpenlti /, Danh từ: hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) cú phạt đền (bóng đá), ( định...
  • Penalty and bonus clause

    điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top