Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Per mille

Kinh tế

tính theo mỗi ngàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Per monthly

    hàng tháng, rate per monthly, tỉ lệ hàng tháng
  • Per post

    qua đường bưu điện,
  • Per pro

    Danh từ: (viết tắt) pp (ký thay, thay mặt cho), (viết tắt) của per procurationem (do sự giúp đỡ,...
  • Per pro signature

    chữ ký thừa ủy nhiệm,
  • Per procuration

    do ủy quyền, theo quyền được ủy nhiệm, thừa lệnh, thừa ủy nhiệm,
  • Per rail

    chở bằng đường xe lửa,
  • Per rectum

    quahậu môn,
  • Per se

    Tính từ: (thuộc) bản chất, bản thân; tự nó, thực chất,
  • Per second

    Phó từ: mỗi giây,
  • Per sq.m

    phân phối độ rọi bằng candela trên m2,
  • Per square inch (PSI)

    đơn vị tính bằng insơ vuông,
  • Per ss (steamship)

    chở bằng tàu thủy,
  • Per tubam

    quaống,
  • Per unit area

    trên diện tích đơn vị, trên đơn vị diện tích, mỗi đơn vị diện tích,
  • Per unit length

    trên độ dài đơn vị, trên đơn vị độ dài, mỗi đơn vị độ dài, resistance per unit length, điện trở trên độ dài đơn...
  • Per unit mass

    trên đơn vị khối luợng, trên khối lượng đơn vị, mỗi đơn vị khối lượng,
  • Per vias naturales

    bằng đường tự nhiên,
  • Per viasnaturales

    bằng đường tự nhiên,
  • Per week

    hàng tuần,
  • Per year

    hàng năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top