Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Percent

Mục lục

/pəˈsent/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Một phần trăm; phần trăm

Toán & tin

phần trăm (%)
one hundred percent-column graph
đồ thị cột một trăm phần trăm
percent character
ký tự phần trăm
percent sign
ký hiệu phần trăm

Kỹ thuật chung

phần trăm
Grade, Percent of
độ dốc tính theo phần trăm
mass percent
phần trăm theo trọng lượng
Mean Percent Error (MPE)
phần trăm lỗi trung bình
one hundred percent-column graph
đồ thị cột một trăm phần trăm
percent by volume
phần trăm theo thể tích
percent character
ký tự phần trăm
percent defective
phần trăm phế phẩm
Percent Defective Allowable (PDA)
phần trăm khuyết tật được phép
percent error
sai số phần trăm
percent fines
tỷ lệ phần trăm các hạt bé (trong cốt liệu)
percent impairment of hearing
phần trăm hỏng thính giác
percent impairment of hearing
phần trăm nghễnh ngãng
percent modulation
phần trăm điều biến
percent of grade
độ dốc tính theo phần trăm
percent sign
ký hiệu phần trăm
percent sign
dấu phần trăm
rate percent
định mức phần trăm
total percent of ash
tổng số phần trăm của tro
volume percent
phần trăm theo thể tích

Xây dựng

phần trăm

Kinh tế

phần trăm
five percent rule
quy tắc năm phần trăm
percent by volume
phần trăm theo thể tích
percent by weight
phần trăm theo trọng lượng
percent fill
độ đầy theo phần trăm
percent of purchase liability
tỉ lệ phần trăm tiền mua hàng thiếu
percent-of-sales concept
quan niệm xác định ngân sách quảng cáo theo phần trăm số bán
revenue expressed in percent
thu nhập tính theo phần trăm
utilization percent
tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng
phần trăm (ký hiệu : %)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top