Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perch

Nghe phát âm

Mục lục

//pərt//

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ (như) .rod

Chỗ chim đậu (cành cây, sào..); nơi chim trú (lồng chim, chuồng gà..)
bird taken its perch
con chim đậu xuống
(nghĩa bóng) địa vị cao
Con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức 5, 03 mét) (như) pole, rod
Trục chuyển động giữa (xe bốn bánh)
(động vật học) cá pecca, cá rô
come off your perch
như come
to hop the perch
chết
to knock someone off his perch
tiêu diệt ai, đánh gục ai

Ngoại động từ

Xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao
a town perched on a hill
một thành phố ở trên một ngọn đồi

Nội động từ

( + upon) đậu trên (chim...); ngồi trên, ở trên (người)

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

pec (đơn vị đo chiều dài bằng 5, 03m)

Nguồn khác

  • perch : Chlorine Online

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cọc sào
ôvăng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mái đua
mái hắt
que sào

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cá vược
cá sơn

Nguồn khác

  • perch : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
branch , landing place , lounge , pole , post , resting place , roost , seat
verb
alight , balance , land , light , rest , roost , set down , settle , sit on , squat , touch down , poise , bar , fish , peg , pike , pole , rod , roose , seat , sit , staff , stick

Từ trái nghĩa

verb
lower

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top