Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Percussion

Nghe phát âm

Mục lục

/pə:´kʌʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự đánh (trống, kẻng..); sự đập (vật này lên vật khác); sự gõ (mõ); sự chạm vào (cò súng)
Nhạc gõ
(số nhiều) bộ gõ (như percussion section)
(y học) sự gõ, việc gõ (để chẩn đoán bệnh)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự va chạm, sự va đập

Cơ khí & công trình

sự va

Xây dựng

bít choòng khoan đập
sự gõ

Y học

gõ khám

Kỹ thuật chung

sự kích động
sự rung động
sự va chạm
sự va đập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bump , concussion , crash , impact , jar , jolt , shock , smash , blow , collision , sound

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top