- Từ điển Anh - Việt
Periodic
Nghe phát âmMục lục |
/,piəri'ɔdik/
Thông dụng
Cách viết khác periodical
Tính từ
Định kỳ, thường kỳ; theo chu kỳ, tuần hoàn
Văn hoa bóng bẩy
(hoá học) Periođic
- periodic acid
- axit periođic
Xây dựng
định kỳ
- periodic check
- kiểm tra định kỳ
- periodic check
- sự kiểm tra định kỳ
- periodic maintenance
- bảo dưỡng định kỳ
- periodic maintenance
- duy tu định kỳ
- periodic maintenance
- sự bảo quản định kỳ
- periodic repair
- sửa chữa định kỳ
- periodic sample
- sự lấy mẫu định kỳ
Kỹ thuật chung
chu kỳ
có chu kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternate , annual , at various times , centennial , cyclic , cyclical , daily , epochal , every once in a while , every so often , fluctuating , hourly , infrequent , intermittent , isochronal , isochronous , monthly , occasional , on-again-off-again , on certain occasions , orbital , perennial , periodical , recurrent , recurring , regular , repeated , rhythmic , routine , seasonal , serial , spasmodic , sporadic , weekly , yearly , fitful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Periodic (al) pulsation
sự xung động theo chu kỳ, -
Periodic Table (Mendeleyev)
bảng tuần hoàn (mendeleyev), -
Periodic acid-schiff reaction
(pas) phảnứng schiff (pas), -
Periodic antenna
ăng ten tuần hoàn, -
Periodic chart
bảng tuần hoàn, -
Periodic check
kiểm tra định kỳ, sự kiểm tra định kỳ, -
Periodic colineation
phép cộng tuyến tuần hoàn, -
Periodic collineation
phép cộng tuyến tuần hoàn, -
Periodic comet
sao chổi tuần hoàn, -
Periodic continued fraction
liên phân số tuần hoàn, -
Periodic credit
thư tín dụng tuần hoàn chu kỳ, -
Periodic current
dòng tuần hoàn, -
Periodic cycle reversal
đảo (ngược) chu trình theo chu kỳ, sự đảo (ngược) chu trình theo chu kỳ, -
Periodic damping
sự suy giảm tuần hoàn, -
Periodic decimal
số thập phân tuần hoàn, -
Periodic disease
bệnh chu kỳ, -
Periodic duration
chế độ tuần hoàn, -
Periodic duty
chế độ định kỳ, chế độ tuần hoàn, chế độ làm việc theo chu kỳ, -
Periodic fever
sốt chu kỳ, -
Periodic flood-back
cuốn theo (môi chất lạnh) theo chu kỳ, sự cuốn theo (môi chất lạnh) theo chu kỳ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.