- Từ điển Anh - Việt
Perspective
Nghe phát âmMục lục |
/pə'spektiv/
Thông dụng
Danh từ
Nghệ thuật vẽ phối cảnh, luật xa gần; hình phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần
Góc nhìn, quan điểm
Cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh
Triển vọng, tiền đồ
Tính từ
Theo luật xa gần; phối cảnh
- perspective figures
- hình phối cảnh
Trông xa; (thuộc) viễn cảnh
Chuyên ngành
Xây dựng
viễn cảnh
Cơ - Điện tử
Phối cảnh, viễn cảnh, (adj) thuộc phối cảnh
Toán & tin
cảnh
- doubly perspective
- phối cảnh kép
- perspective collineation
- phép cộng tuyến phối cảnh
- perspective collineation
- phép cộng tuyến phối cảnh
- perspective element
- các phần tử phối cảnh
- perspective elements
- các phần tử phối cảnh
- perspective geometry
- hình học phối cảnh
- perspective position
- vị trí phối cảnh
- perspective projection
- hình chiếu phối cảnh
- perspective transformation
- phép biến đổi phối cảnh
- perspective triangles
- tam giác phối cảnh
- true perspective
- phối cảnh thực
cảnh, phối cảnh
Kỹ thuật chung
hình phối cảnh
- architectural perspective
- hình phối cảnh kiến trúc
phép phối cảnh
phối cảnh
- acoustic perspective
- phối cảnh âm thanh
- architectural perspective
- hình phối cảnh kiến trúc
- axis of perspective
- trục phối cảnh
- construction of perspective
- phép vẽ phối cảnh công trình
- doubly perspective
- phối cảnh kép
- i perspective projection
- phép chiếu phối cảnh
- line of perspective
- đường phối cảnh
- linear perspective
- phối cảnh đường thẳng
- linear perspective
- phối cảnh tuyến tính
- parallel perspective
- phép phối cảnh song song
- perspective center
- tâm phối cảnh
- perspective collineation
- phép cộng tuyến phối cảnh
- perspective collineation
- phép cộng tuyến phối cảnh
- perspective drawing
- bản vẽ phối cảnh
- perspective drawing
- hình phối cảnh
- perspective element
- các phần tử phối cảnh
- perspective elements
- các phần tử phối cảnh
- perspective figure
- hình phối cảnh
- perspective geometry
- hình học phối cảnh
- perspective map projection
- phép chiếu phối cảnh bản đồ
- perspective plan
- bình đồ phối cảnh
- perspective plan
- họa đồ phối cảnh
- perspective plane
- mặt bẳng phối cảnh
- perspective portal
- cửa phối cảnh (sân khấu)
- perspective position
- vị trí phối cảnh
- perspective projection
- hình chiếu phối cảnh
- perspective projection
- phép chiếu phối cảnh
- perspective representation
- sự biểu diễn phối cảnh
- perspective tetrahedral
- tứ diện phối cảnh
- perspective tetrahedron
- tứ diện phối cảnh
- perspective transformation
- phép biến đổi phối cảnh
- perspective triangles
- tam giác phối cảnh
- perspective view
- hình chiếu phối cảnh
- perspective view
- hình phối cảnh
- sectional view in perspective
- mặt cắt (nhìn) phối cảnh
- sound perspective
- phối cảnh âm thanh
- space perspective
- phép phối cảnh không gian
- true perspective
- phối cảnh thực
- two-point perspective
- phối cảnh hai điểm
viễn cảnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , aspect , attitude , broad view , context , frame of reference , headset , landscape , mindset , objectivity , overview , panorama , proportion , prospect , relation , relative importance , relativity , scene , size of it , viewpoint , vista , way of looking , lookout , outlook , sight , expectation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perspective (air) photograph
ảnh (hàng không) phối cảnh, -
Perspective center
tâm phối cảnh, -
Perspective chart
hình phối cảnh, -
Perspective colineation
phép cộng tuyến phối cảnh, -
Perspective collineation
phép cộng tuyến phối cảnh, -
Perspective drawing
bản vẽ phối cảnh, hình phối cảnh, bản vẽ phối cảnh, -
Perspective element
các phần tử phối cảnh, -
Perspective elements
các phần tử phối cảnh, -
Perspective figure
hình phối cảnh, -
Perspective geometry
hình học phối cảnh, -
Perspective map projection
phép chiếu phối cảnh bản đồ, -
Perspective plan
bình đồ phối cảnh, họa đồ phối cảnh, bản vẽ phối cảnh, -
Perspective plane
mặt bẳng phối cảnh, -
Perspective portal
cổng dẫn chính, cửa phối cảnh (sân khấu), -
Perspective position
vị trí phối cảnh, -
Perspective projection
hình chiếu phối cảnh, phép chiếu phối cảnh, phép chiếu phối cảnh, -
Perspective representation
sự biểu diễn phối cảnh, -
Perspective tetrahedral
tứ diện phối cảnh, -
Perspective tetrahedron
tứ diện phối cảnh, -
Perspective transformation
phép biến đổi phối cảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.