Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phytotoxic

Mục lục

Y học

1. (thuộc) độc tố thực vật 2. độc hạiđối với thực vật

Môi trường

Độc tính thực vật
Có hại cho thực vật.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phytotoxin

    / ¸faitə´tɔksin /, Danh từ: (thực vật học) tocxin thực vật, độc tố thực vật, Y...
  • Phytotreatment

    xử lý bằng thực vật, sự nuôi trồng những loại cây chuyên biệt có khả năng hấp thụ những chất ô nhiễm cụ thể trong...
  • Phytotrichobezoar

    kết thể tóc thực vật dạ dày,
  • Phytovitellin

    vitelinthực vật,
  • Phytozoa

    Danh từ: Động vật hình cây,
  • Phytozoon

    / ¸faitou´zouən /, như phytozoa,
  • Pi

    / pai /, Danh từ: chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái hy-lạp; tương ứng với p trong cách...
  • Pi-L network

    mạng pi cảm ứng,
  • Pi-T transformation

    sự chuyển đổi tam giác-sao, sự chuyển đổi pi-t, sự chuyển đổi sao-tam giác,
  • Pi-dog

    như pyedog,
  • Pi-section filter

    bộ lọc (điện) hình pi, mạch lọc hình pi,
  • Pi attenuator

    bộ suy giảm (mạng) pi,
  • Pi controller

    bộ điều khiển pi,
  • Pi filter

    bộ lọc dạng chữ pi,
  • Pi meson

    meson pi,
  • Pi network

    mạng bốn cực hình pi, mạch chữ pi, mạng hình pi,
  • Pi point

    điểm pi, tần số pi,
  • Pi section filter

    bộ lọc khâu pi,
  • Pi winding

    cuộn dây hình chữ pi,
  • Pia

    (piamater) màng mềm (nhu mạc) : lớp trong cùng của ba lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top