Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilot valve

Mục lục

Cơ khí & công trình

van chạy bằng động cơ
van trượt điều khiển phụ

Hóa học & vật liệu

van dẫn hướng

Cơ - Điện tử

Van điều khiển, đèn kiểm tra

Van điều khiển, đèn kiểm tra

Xây dựng

van điều khiển, đèn kiểm tra

Kỹ thuật chung

nắp kiểm soát
van có trợ động
van điều khiển
built-in pilot valve
van điều khiển lắp sẵn
van mồi

Xem thêm các từ khác

  • Pilot vessel

    tàu hoa tiêu,
  • Pilot waters

    vùng nước hoa tiêu,
  • Pilot wave

    sóng kiểm tra,
  • Pilot well

    lỗ khoan chuẩn, lỗ khoan dẫn,
  • Pilot wheel

    vô lăng, buồng lái (máy bay),
  • Pilot wire

    dây kiểm tra, dây nhị thứ, dây nhị thứ ở cáp, dây pilot, dây điều khiển, dây kiểm tra, cáp dẫn hướng, pilot-wire protection,...
  • Pilotage

    / ´pailətidʒ /, Danh từ: (hàng hải) việc dẫn tàu; nghề hoa tiêu; tiền công trả dẫn tàu, (hàng...
  • Pilotage inwards

    sự dẫn tàu vào, dẫn cảng vào, dắt tàu vào, phí dẫn cảng, phí dẫn cảng vào, phí dắt tàu vào, việc dắt tàu vào, việc...
  • Pilotage out-wards

    sự dẫn tàu ra,
  • Pilotage outwards

    dẫn cảng ra, dắt tàu ra, phí dẫn cảng ra, phí dắt tàu ra, việc dắt tàu ra, việc dẫn cảng ra,
  • Pilotage regulations

    quy tắc hoa tiêu,
  • Pilotage waters

    vùng nước hoa tiêu (dẫn tàu),
  • Pilotboat

    tàu dẫn đường, tàu hoa tiêu,
  • Pilothouse

    buồng lái (tàu thuỷ),
  • Piloting

    sự lái, sự dẫn đường,
  • Pilotless

    không người lái,
  • Pilotless aircraft

    máy bay không người lái,, Danh từ: máy bay không người lái,
  • Pilotless plane

    như pilotless aircraft,
  • Pilots

    hoa tiêu,
  • Pilots sailing direction

    bản dẫn đường, bản đồ hoa tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top