Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pitch slip

Cơ - Điện tử

Sự trệch bước, sự dịch bước (khỏi vị trí đều đặnbình thường)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pitch speed

    tốc độ tiến của vít, tốc độ bước chân vịt, vận tốc chiều trục (của vít),
  • Pitch stabilization

    sự ổn định dọc, sự chống chao đảo dọc (máy bay), sự ổn định dọc, sự chống chao đảo dọc (máy bay),
  • Pitch stone

    đá nhựa retinit, đá đẽo, đá vỏ chai,
  • Pitch streak

    lớp nhựa mỏng,
  • Pitch surface

    mặt lăn đầu, mặt chia (bánh răng chia),
  • Pitch tolerance

    dung sai của bước,
  • Pitchblende

    Danh từ: (khoáng chất) uranit (quặng mỏ đen bóng, gốc chính của uranium, radium), quặng pecblen,
  • Pitched

    / pitʃt /, Tính từ: dốc xuống, không bằng phẳng (mái nhà), Kỹ thuật chung:...
  • Pitched battle

    Danh từ: trận đánh dàn trận,
  • Pitched felt

    phớt tẩm dầu chưng, phớt tẩm dầu chưng,
  • Pitched roof

    mái dốc, mái dốc,
  • Pitched roof portal

    khung cổng có dầm hai mái dốc,
  • Pitched truss

    dàn có độ dốc,
  • Pitched work

    lớp ốp đá, sự lát đá,
  • Pitcher

    / ˈpɪtʃər /, đá lát đường, Danh từ: bình đựng nước, chất lỏng (sữa..); (từ mỹ, nghĩa...
  • Pitcher-leaf

    Danh từ: lá nắp ấm,
  • Pitcher-man

    Danh từ: người cuồng ẩm,
  • Pitcher-plant

    Danh từ: (thực vật học) cây nắp ấm,
  • Pitchfork

    / 'pitʃfɔ:k /, Danh từ: cái chĩa, cây xỉa (rơm rạ, cỏ khô..), (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top