Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pith

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong vỏ: cam..)
(nghĩa bóng) phần chính, phần cốt lõi, phần chủ yếu ( (thường) the pith and marrow of)
the pith and marrow of matter
phần chính của vấn đề
(giải phẫu) tuỷ sống
Sức sống, nghị lực
to lack pith
thiếu nghị lực

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

ống lấy dấu

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

rút lõi cây

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lõi
lõi cây
lõi gỗ
lõi gỗ mềm

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

nhân
ruột bánh mì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
core , essence , gist , kernel , marrow , meat , nub , quintessence , root , soul , spirit , stuff , substance , center , corey , crux , embodiment , fiber , force , heart , importance , medulla , nucleus , pulp , significance , strength , sum and substance , vigor
adjective
aphoristic , apothegmatic , cogent , concentrated , epigrammatic , gnomic , laconic , pithy , sententious , terse , vigorous

Xem thêm các từ khác

  • Pith-ball electroscope

    điện nghiệm quả cầu bấc,
  • Pith hat

    Danh từ: mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây),
  • Pith helmet

    như pith hat,
  • Pith rays

    tia lõi,
  • Pithead price

    giá trên căng vuông mỏ,
  • Pithecan

    Danh từ: người vượn,
  • Pithecanthrope

    Danh từ: người vượn,
  • Pithecoid

    hình khỉ, dạng khỉ,
  • Pithecoid idiot

    người ngu mặt khỉ,
  • Pithecoil

    Tính từ: giống vượn, giống khỉ,
  • Pithiatism

    chứng ám thị, phương pháp ám thị,
  • Pithiatric

    (thuộc) ám thị để điều trị, có thể điều trị bằng ám thị,
  • Pithiatry

    điều trị b bằng ám thị,
  • Pithily

    Phó từ: mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực, một cách ngắn gọn, súc tích (văn),
  • Pithiness

    / ´piθinis /, danh từ, sức sống, nghị lực, sự ngắn gọn, tính súc tích (văn),
  • Pithing

    hủy não,
  • Pithless

    / ´piθlis /, tính từ, không có ruột (cây), không có tuỷ sống, yếu đuối, bạc nhược, không có nghị lực,
  • Pithole

    hố,
  • Pithy

    / ´piθi /, Tính từ .so sánh: súc tích; ngắn gọn, nhiều hàm ý (văn), (thuộc) ruột cây; giống...
  • Pitiable

    / ´pitiəbl /, Tính từ: Đáng thương, gợi lên lòng thương xót, Đáng khinh, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top