Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pleat

Nghe phát âm

Mục lục

/pli:t/

Thông dụng

Danh từ

Nếp gấp, li; vết khâu (ở vải, quần áo) (như) plait
a shirt with pleats in the front
chiếc áo sơ mi có những nếp gấp ở mặt trước

Ngoại động từ

Xếp nếp, tạo ra những nếp gấp ở (cái gì) (như) plait
pleat a skirt
xếp li chiếc váy

Chuyên ngành

Dệt may

gấp sếp
giường sếp

Kỹ thuật chung

nếp gấp
nếp là
nếp nhăn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crease , crimp , crinkle , crumple , plica , plication , pucker , rimple , ruck , rumple , wrinkle , flounce , flute , fold , gather , kilt , plait , ruche , ruffle , tuck
verb
crease , double , ply , ruck , goffer , plicate
adjective
pleated , plicate

Xem thêm các từ khác

  • Pleated

    có nếp, được xếp nếp, gấp nếp,
  • Pleated filter

    bộ lọc gấp nếp,
  • Pleater

    / ´pli:tə: /, Dệt may: máy gấp vải, máy gấp xếp, máy xếp nếp,
  • Pleating

    sự xếp nếp, gấp nếp,
  • Pleating machine

    máy gấp vải, máy gấp xếp, máy xếp nếp,
  • Pleats

    ,
  • Pleb

    / pleb /, Danh từ: ( the plebs ) ( số nhiều) quần chúng, (từ lóng) như plebeian, Từ...
  • Plebe

    / pli:b /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học sinh năm thứ nhất trường lục quân; học sinh năm thứ nhất trường...
  • Plebeian

    / pli´bi:ən /, Danh từ: người bình dân (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã, người bình dân, người thuộc...
  • Plebeianise

    Ngoại động từ: bình dân hoá,
  • Plebeianism

    / plə´bi:ə¸nizəm /,
  • Plebiscitary

    / plə´bisitəri /, tính từ, (thuộc) cuộc trưng cầu ý dân, cuộc bỏ phiếu toàn dân,
  • Plebiscite

    / ´plebi¸sait /, Danh từ: (chính trị) cuộc trưng cầu ý dân, cuộc bỏ phiếu toàn dân,
  • Plebs

    / plebs /, danh từ, số nhiều plebes, (sử học) bình dân la mã,
  • Plecopteran

    Danh từ: (động vật học) sâu bọ cánh úp, Tính từ: (động vật...
  • Plectognath

    Danh từ: bộ cá nóc, Tính từ: thuộc bộ cá nóc,
  • Plectra

    Danh từ số nhiều của pletrum: như plectrum,
  • Plectron

    Tính từ: (sinh vật học) dạng búa, Y học: hình búa(trực khuẩn),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top