Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plugging

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự nút, sự bịt kín

Dệt may

nút cách âm
mặt phân cách âm

Hóa học & vật liệu

sự đặt cầu khoan

Xây dựng

sự nút
sự phun vữa ximăng

Điện lạnh

hãm đảo pha
hãm đấu ngược

Kỹ thuật chung

hãm tái sinh
sự bit kín
sự bít kín
sự đệm
sự mạng
sự nút kín
sự trám
sự vá

Cơ - Điện tử

Sự nút kín, sự bít kín

Môi trường

Sự chốt chặn
Hành động hay quá trình làm ngừng dòng nước, dầu hay khí chảy vào hay ra một thành hệ thông qua lỗ khoan hay giếng xuyên qua thành hệ đó.

Xem thêm các từ khác

  • Plugging-up

    sự khoá liên động,
  • Plugging-up device

    thiết bị khóa hãm,
  • Plugging agent

    chất gắn kín, chất nút chặt,
  • Plugging bar

    búa rầm,
  • Plugging chart

    sơ đồ ổ cắm, sơ nối mạch,
  • Plugging coupling

    khớp lồng ống,
  • Plugging mortar

    vữa hàn trát, vữa trám,
  • Plugging up

    Danh từ: (kỹ thuật) sự khoá liên động,
  • Plughole

    / ´plʌg¸houl /, Ô tô: tuýp mở bougie, Xây dựng: lỗ khoan phá nút,...
  • Plugin

    cắm phích điện,
  • Plugs

    ,
  • Plum

    / plʌm /, Danh từ: (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree, màu mận chín (màu tía hơi...
  • Plum-pudding

    Danh từ: bánh putđinh (làm bằng bột, mỡ thận, có nhân quả khô, đồ gia vị ăn vào dịp lễ...
  • Plum-tree

    / ´plʌm¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mận (như) plum,
  • Plum cake

    Danh từ: bánh ngọt nho khô, Kinh tế: bánh kéc nhân mận,
  • Plum duff

    danh từ, bánh putđinh nho khô,
  • Plum season's rain

    mưa xuân,
  • Plumage

    Danh từ: bộ lông chim,
  • Plumassier

    Danh từ: người bán lông chim, người làm lông chim (để trang trí),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top