Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polyphosphate

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

chất poly phốtphát

Giải thích EN: A metal corrosion inhibitor chemical that limits the crystallization of minerals to laminar growth on a metal surface.Giải thích VN: Hóa chất chống ăn mòn kim loại ngăn cản sự kết tinh của khoáng chất tạo thành lớp trên bề mặt kim loại.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top