Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Practice makes perfect

Thành ngữ

Có công mài sắt, có ngày nên kim.
Xem thêm practice

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Practiced

    như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
  • Practician

    / præk´tiʃən /, Danh từ: người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ...
  • Practise

    / ´præktis /, Ngoại động từ: thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện,...
  • Practised

    / ´præktist /, Tính từ: có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều),
  • Practising engineer

    kỹ sư thực hành,
  • Practitioner

    / præk´tiʃənə /, Danh từ: người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ...
  • Practive moulding starch

    sự định hình kẹo trong bột,
  • Practolol

    loại thuốc dùng để kiểm soát nhịp tim bất thường,
  • Praeabdomen

    Danh từ: phần trước bụng,
  • Praeaxial

    Tính từ: (sinh vật học) trước trục,
  • Praecentrum

    Danh từ: (sinh vật học) mấu trước đốt sống,
  • Praecoces

    Danh từ, số nhiều: (động vật học) chim non khoẻ,
  • Praecocial

    / pri:´kouʃl /, Tính từ: (động vật học) sớm dưỡng (chim nở ra là tự mổ thức ăn được ngay),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top