- Từ điển Anh - Việt
Prediction
Mục lục |
/prɪdɪkʃn/
Thông dụng
Danh từ
(hành động) nói trước
Sự dự báo, sự dự đoán; lời dự đoán, lời tiên tri
Chuyên ngành
Toán & tin
sự dự đoán, dự báo
Điện lạnh
sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)
Kỹ thuật chung
dự báo
sự dự đoán
- interference prediction
- sự dự đoán nhiễu
- orbit prediction
- sự dự đoán quỹ đạo
sự dự báo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- of event anticipation , augury , cast , conjecture , crystal gazing , divination , dope , forecast , forecasting , foresight , foretelling , fortune-telling , guess , horoscope , hunch * , indicator , omen , palmistry , presage , prevision , prognosis , prognostication , prophecy , soothsaying , surmising , tip , vaticination , zodiac , outlook , projection , guest , hunch , insight
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prediction analysis
sự phân tích tiên liệu, -
Prediction error
dự báo sai, -
Prediction formula
công thức tiên đoán, -
Prediction interval
khoảng dự đoán, khoảng dự báo, -
Prediction method
phương pháp tiên đoán, -
Prediction of runoff
sự dự báo dòng chảy, -
Prediction of tide
sự dự báo thủy triều, -
Prediction process
qui trình tiên liệu, -
Prediction system
hệ dự đoán, hệ tiên đoán, -
Predictions
dự đoán, -
Predictive
/ pri´diktiv /, tính từ, nói trước; đoán trước, dự đoán, dự báo, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Predictive ability
trắc nghiệm đo lường trước, -
Predictive capacity
khả năng tiên đoán, -
Predictive coding
sự mã hóa dự báo, -
Predictive control
sự điều khiển có dự báo, -
Predictive test
giá trị dự đoán, trắc nghiệm đo lường trước, -
Predictive value
chi phí trích trước, giá trị dự đoán, -
Predictor
/ pri´diktə /, Danh từ: người báo trước, người dự đoán, nhà tiên tri; dụng cụ báo trước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.