Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protestant

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị
Protestant (tôn giáo) người theo đạo Tin lành

Tính từ

Phản kháng, phản đối, kháng nghị
Protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo Tin lành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amish , anglican , calvinist , episcopalian , lutheran , mormon , shaker , unitarian

Xem thêm các từ khác

  • Protestantism

    Danh từ: (tôn giáo) đạo tin lành; giáo phái tin lành,
  • Protestantize

    / ´prɔtistən¸taiz /, ngoại động từ, làm cho theo đạo tin lành, nội động từ, theo đạo tin lành,
  • Protestation

    Danh từ: ( + of, that) sự tuyên bố long trọng, sự cam đoan; lời tuyên bố long trọng, lời cam đoan,...
  • Protestator

    Danh từ: người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị,
  • Protester

    / prə´testə /, Danh từ: người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị, Kinh...
  • Protesting party

    bên cự tuyệt thanh toán,
  • Protestingly

    / prə´testiηgli /, phó từ, phản đối, phản kháng, kháng nghị,
  • Protestor

    như protester,
  • Proteuria

    protein niệu,
  • Proteuric

    (thuộc) proteinniệu,
  • Proteus

    / ´proutiəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần prô-tê, người hay thay đổi, người không...
  • Proteùgeù

    danh từ người được bảo trợ, người được che chở,
  • Prothallial

    Tính từ: (thực vật học) thuộc nguyên tản/ tản non,
  • Prothallium

    Danh từ: (thực vật học) nguyên tản,
  • Prothalloid

    Tính từ: (thực vật học) dạng nguyên tản, dạng tản non,
  • Prothesis

    / ´prɔθisis /, Danh từ: (tôn giáo) bàn để đồ lễ, (ngôn ngữ học) (như) prosthesis, Xây...
  • Prothetic

    / prə´θetik /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top