Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pseudoyeast

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

giả men

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pshaw

    / pʃɔ: /, Thán từ: xì! (tỏ ý khinh bỉ); chào ôi! (tỏ ý sốt ruột), Danh...
  • Psi

    Danh từ: (viết tắt) của persquareinch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe..), hạt psi,...
  • Psi-function

    Toán & tin: (giải tích ) hàm psi,
  • Psi (pounds per square inch)

    pao trên insơ vuông,
  • Psi (present serviceability index)

    chỉ số năng lực phục vụ,
  • Psi function

    hàm psi,
  • Psilanthropism

    Danh từ: thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người,
  • Psilanthropist

    Danh từ: người theo thuyết cho chúa giê-xu chỉ là người,
  • Psilanthropy

    như psilanthropism,
  • Psilosis

    Danh từ: (y học) bệnh trụi lông, bệnh trụi tóc, (y học) bệnh viêm ruột loét miệng (như) sprue,...
  • Psilothron

    tácnhân làm rụng lông tóc,
  • Psittaacosis

    bệnh vẹt,
  • Psittacine

    / ´sitəsi:n /, Tính từ: (thuộc) vẹt; như vẹt,
  • Psittacosis

    / ¸sitə´kousis /, Danh từ: (y học) bệnh virut vẹt (bệnh nghiêm trọng sẽ gây ra sốt và viêm phổi...
  • Psittacosis virus

    virut vẹt,
  • Psittacus

    Danh từ: (động vật học) vẹt xám,
  • Psoas

    Danh từ: (giải phẫu) cơ thắt lưng, cơ đai chậu (cơ đài chậu lớn),
  • Psoas abscess

    áp xe cơ thắt lưng,
  • Psoas muscle greater

    cơ thắt lưng to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top