Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punch

Nghe phát âm

Mục lục

/pʌntʃ/

Thông dụng

Danh từ

Cú đấm, cú thoi, quả thụi
a punch on the head
cú đấm vào đầu
Sự hùng hồn, sự mạnh mẽ
a speech with plenty of punch
một bài diễn văn rất hùng hồn
(thông tục) sức mạnh, lực; đà, trớn
Rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh, gia vị..)
Bát rượu pân
Tiệc rượu pân
Ngựa thồ mập lùn (như) Suffork punch; vật béo lùn, vật to lùn
( Punch) Pân (nhân vật gù lưng, lố bịch trong vở rối truyền thống có tên là Punch and Judy)
(as) pleased as Punch
rất hài lòng
as proud as Punch
hết sức vây vo, dương dương tự đắc
to pull one's punches
(thông tục) không thẳng tay (tấn công.. không hết khả năng có thể có)

Danh từ (như) .puncheon

Cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); kìm nhổ đinh
Máy khoan
Máy dập dấu (để đóng dấu, in hình lên một mặt phẳng)

Ngoại động từ

Đấm, thoi, thụi
Giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm)
Khoan (lỗ bằng máy khoan)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn
Chọc, thúc bằng gậy
to punch in
đóng (đinh) vào
to punch out
nhổ (đinh) ra

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Chày đột dập, cái đột lỗ, sự đục lỗ, mũi núngtâm, mũi đột, (v) đột dập, đục lỗ, núng tâm

Toán & tin

cơ cấu đục lỗ
lỗ đục
máy đục lỗ (bìa)

Xây dựng

chày dập mũi đột
đấm
đầu đột

Kỹ thuật chung

cái đột lỗ
chọc thủng
punch-through
sự chọc thủng (ở tranzito)
khuôn dập
punch locator
tâm định hướng khuôn dập
dập
đầu xọc
đóng dấu
prick punch
dụng cụ đóng dấu
đột
đột dập
đột lỗ
đục
đục lỗ
dùi
dụng cụ đóng dấu
máy dập tấm
máy đột
máy đột dập
máy đục lỗ
máy khoan
mũi dấu chấm
mũi đóng dấu
mũi đột
mũi dùi
mũi khoét
mũi núng
bell-centering punch
mũi núng tâm hình chuông
bell-centring punch
mũi núng tâm hình chuông
centre punch
mũi núng tâm
nail punch
mũi núng (để) đóng đinh
prick punch
mũi núng tâm
mũi núng tâm
bell-centering punch
mũi núng tâm hình chuông
bell-centring punch
mũi núng tâm hình chuông
sự đục
sự đột lỗ
sự đục lỗ

Kinh tế

cái bấm lỗ
đóng dấu
rượu pân (rượu pha đường nước chanh)
sự làm mịn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bash , belt , biff , blow , bop , box , buffet , clip , clout , cuff , dig , jab , jog , knock , lollop , nudge , one-two , plug , plunk * , poke , prod , pummel , rap , shot , slam , slap , slug , smack , smash , sock , strike , stroke , thrust , thump , wallop , bite , cogency , drive , effectiveness , force , forcefulness , impact , point , validity , validness , verve , bust , chop , smacker , spank , swat , whack , dash , starch , vigorousness , vim , vitality , enterprise , hustle , initiative , sting* , wallop*
verb
bore , cut , drill , jab , pierce , poke , puncture , stab , stamp , box , buffet , bust , cuff , smack , spank , swat , whack , bash , blow , clobber , hit , hook , perforate , prod , push , sock , strike , uppercut , vigor

Từ trái nghĩa

noun
idleness , lethargy , unenthusiasm
verb
close

Xem thêm các từ khác

  • Punch, Back out

    con đột (để đột tháo bu lông ở mối nối ray),
  • Punch, Rail

    đột lỗ trên ray,
  • Punch, aligning

    dùi mũi nhọn,
  • Punch, card machine

    máy xuyên chiếu, máy xuyên phiếu,
  • Punch, center

    mũi đột tâm,
  • Punch, driver pin

    mũi chạy kim, máy chạy kim, đục chốt,
  • Punch, starting

    đục làm dấu, mũi phát khởi,
  • Punch- list

    danh mục các công việc cần hoàn tất,
  • Punch-bag

    / ´pʌntʃ¸bæg /, danh từ, cái bị nhét đầy để tập đấm (bao cát),
  • Punch-ball

    / ´pʌntʃ¸bɔ:l /, danh từ, quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sĩ hay dùng),...
  • Punch-bowl

    / ´pʌntʃ¸boul /, danh từ, bát để pha rượu pân, hõm sâu (ở đồi),
  • Punch-card

    máy đục lỗ,
  • Punch-card system (PCS)

    hệ thống bìa đục lỗ,
  • Punch-drunk

    / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ...
  • Punch-line

    / 'pʌnt∫'lain /, Danh từ: Điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể),
  • Punch-press die

    khuôn đột,
  • Punch-tape code

    mã băng đục lỗ,
  • Punch-through

    đâm xuyên, đột xuyên, sự chọc thủng (ở tranzito), sự đánh thủng xuyên, sự đục xuyên, đục xuyên, sự đục lỗ,
  • Punch-through voltage

    điện thế xuyên qua,
  • Punch-up

    / ´pʌntʃ¸ʌp /, danh từ, (thông tục) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau (bằng tay, bằng quả đấm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top