Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Q

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ, số nhiều Q's, q's

( Q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng Anh
( Q) (viết tắt) của question câu hỏi
Q and A
câu hỏi và trả lời
Qs 1-5 are compulsory
các câu hỏi từ 1 đến 5 là bắt buộc (trong một bài thi)
mind one's p's and q's
hãy đứng đắn nào

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top