Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quad

Nghe phát âm

Mục lục

/kwɔd/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...)
(viết tắt) của quadrat
(thông tục) trẻ sinh tư (như) quadruplet

Chuyên ngành

Xây dựng

dây chập bốn, cáp chập bốn

Cơ - Điện tử

Cáp chập bốn, dây chập bốn

Điện lạnh

bộ bốn tranzito

Điện

cáp chập bốn
star quad
cáp chập bốn sao
star quad cable
cáp chập bốn sao

Điện lạnh

tứ (cáp)

Kỹ thuật chung

hình tứ giác
ô vuông chữ
vuông
plastic quad flat package
gói phẳng vuông bọc nhựa
quad (quadrangle)
ô vuông sơ cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atrium , close , courtyard , enclosure , quadrangle , yard , quadrant , quadraphonic , quadruplet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top