Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radiance

Nghe phát âm

Mục lục

/´reidiəns/

Thông dụng

Cách viết khác radiancy

Danh từ

Ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang; tính chất rực rỡ, tính chất sáng chói, tính chất huy hoàng
the radiance of the sun
ánh sáng chói lọi của mặt trời
Sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

độ phát xạ, độ bức xạ, độ tỏa sáng

độ phát xạ, độ bức xạ, độ tỏa sáng

Dệt may

sơn bóng nước bóng

Xây dựng

cường độ bức xạ

Kỹ thuật chung

bức xạ
độ phát sáng
độ phát xạ
độ tỏa sáng
độ trưng
conservation of radiance
sự bảo toàn độ trưng
spectral radiance
độ trưng phổ
nước láng
sự phát quang
Earth radiance
sự phát quang Trái đất
sự sáng màu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brilliance , effulgence , glare , gleam , glitter , glow , incandescence , light , luminosity , luster , resplendence , shine , delight , gaiety , joy , pleasure , rapture , warmth , brilliancy , beam , brightness , glory , happiness , luminescence , refulgence , sheen , splendor

Từ trái nghĩa

noun
cloudiness , dark , dimness , dullness , sadness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top