Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radiate

Nghe phát âm

Mục lục

/´reidi¸eit/

Thông dụng

Tính từ

Toả ra, xoè ra

Ngoại động từ

Toả ra, chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...)
the sun radiates light and heat
mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng
Từ cái gì toả ra (về ánh sáng, nhiệt)
warmth radiating from the stove
hơi ấm toả ra từ bếp lò
Bắn tia, bức xạ, phát xạ (ánh sáng, nhiệt)
Phân tán
(nghĩa bóng) lộ ra, phô ra, bộc lộ (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống...)
Phát thanh
to radiate a program
phát thanh một chương trình
Toả ra (từ tâm điểm, về đường thẳng..)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) bức xạ, phát xạ

Y học

bức xạ, phát xạ
tỏa tia

Kỹ thuật chung

bức xạ
bức xạ nhiệt
phát nhiệt
phát xạ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
afford , beam , branch out , broadcast , circulate , diffuse , disseminate , distribute , diverge , emanate , emit , expand , give out , gleam , glitter , illumine , irradiate , issue , light up , pour , proliferate , propagate , ramble , ramify , send out , shed , shine , shoot out , spread , spread out , sprinkle , strew , throw out , transmit , yield , blaze , burn , glow , incandesce , cast , project , throw , disperse , scatter , extend , exude , glisten , illuminate , manifest , send , sparkle

Từ trái nghĩa

verb
collect , gather

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top