Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Receiving water

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

kênh thu nước
máng thu nước thải
mương tập trung nước

Xem thêm các từ khác

  • Receiving yard

    bãi nhận, trạm tiếp nhận, trạm đón toa tàu,
  • Receiving yield

    đường đón tàu, bãi tàu đến,
  • Recency

    / ´ri:sənsi /, danh từ, tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây,
  • Recense

    Ngoại động từ: hiệu đính; duyệt lại,
  • Recension

    / ri´senʃən /, Danh từ: sự duyệt lại, sự xem lại (một văn kiện), bản (văn kiện) đã được...
  • Recent

    / ´ri:sənt /, Tính từ: gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời,
  • Recent activity

    hoạt động gần đây, hoạt động mới nhất,
  • Recent alluvium

    bồi tích trẻ,
  • Recent epoch

    thời đại hiện nay,
  • Recent formation

    thành hệ mới,
  • Recent price

    giá gần nhất, thời giá,
  • Recent quotation

    giá báo mới nhất,
  • Recent tectonics

    tân kiến tạo học,
  • Recently

    / ´ri:səntli /, Phó từ: gần đây, mới đây, Xây dựng: gần đây,...
  • Recently deposited soil

    đất vừa mới lắng đọng,
  • Recentrifuging

    sự ly tâm lại, sự ly tâm lần hai,
  • Receptable

    ổ cắm điện,
  • Receptacle

    / ri´septəkl /, Danh từ: Đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa,...
  • Receptacle box

    hộp chuyển điện, viễn khiển,
  • Receptacle plug

    phích cắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top