Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reciprocation

Nghe phát âm

Mục lục

/ri¸siprə´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
Sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
(kỹ thuật) sự chuyển động qua lại ( pittông...)
(toán học) sự thay đổi cho nhau

Chuyên ngành

Xây dựng

sự chuyển động tịnh tiến qua lại (pit tông)

Cơ - Điện tử

Sựchuyển động tịnh tiến qua lại, sự thay đổi cho nhau, sự hoán đảo 

Y học

sự tương hỗ, trao đổi qua lại

Kỹ thuật chung

tính thuận nghịch

Giải thích VN: Phép tìm kiếm một mạch nghịch đảo với một mạch cho trước.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
counteraction , counterattack , counterblow , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top