Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redraw

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´drɔ:/

Thông dụng

Ngoại động từ ( .redrew, .redrawn)

Kéo lại; kéo ngược lại

Chuyên ngành

Xây dựng

vạch lại
vẽ lại

Kỹ thuật chung

kéo lại

Xem thêm các từ khác

  • Redrawing

    sự kéo lại, sự kéo ngược lại,
  • Redrawn

    quá khứ phân từ của redraw,
  • Redress

    / ri´dres /, Danh từ: sự sửa lại, sự uốn nắn; sự được sửa lại, sự được uốn nắn (sai...
  • Redress the balance

    Thành Ngữ:, redress the balance, khôi phục thế cân bằng
  • Redressement

    sự chỉnh lại, (sự) chỉnh lại,
  • Redressment of building

    sự nắn thẳng các ngôi nhà (theo quy hoạch),
  • Redrew

    quá khứ của redraw,
  • Redrier

    thiết bị sấy lại,
  • Redrill

    khoan lại,
  • Redrilling

    sự khoan lại,
  • Redrive Counter (RC)

    bộ đếm tải khởi động,
  • Redrive Counter Busy (RCB)

    bộ đếm tái điều khiển bị bận,
  • Redruthite

    chancoxit,
  • Redrying

    sự sấy lại,
  • Reds

    bột màu đỏ,
  • Redshank

    / ´red¸ʃæηk /, Danh từ: (động vật học) chim đỏ chân, to run like a redshank, chạy rất nhanh
  • Redskin

    / ´red¸skin /, như red indian,
  • Redstart

    / ´red¸sta:t /, Danh từ: (động vật học) chim đỏ đuôi,
  • Reducase

    reductaza, men khử,
  • Reduce

    / ri'dju:s /, Ngoại động từ: giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top