Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refuge

Nghe phát âm

Mục lục

/'refju:dʤ/

Thông dụng

Danh từ

Nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn
to take refuge
trốn tránh, ẩn náu
to seek refuge
tìm nơi ẩn náu
to take refuge in lying
phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
(nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
he is the refuge of the distressed
anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng
Chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)
Khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường (như) traffic island

Ngoại động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu

Nội động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

chỗ đứng tránh (ở ngã tư đường)

Xây dựng

cụm cấp cứu
đảo an toàn
refuge island
đảo trú chân (đảo an toàn)
đảo an toàn (trên đường)
hầm trú ẩn

Kỹ thuật chung

nơi trú ẩn
trạm cấp cứu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambush , anchorage , asylum , cover , covert , den , escape , exit , expedient , fortress , harbor , harborage , haven , hideaway , hideout , hiding place , hole , home , immunity , ivory tower * , makeshift , opening , outlet , port , preserve , protection , recourse , resort , resource , retreat , safe place , sanctuary , security , shelter , shield , stopgap * , stronghold , way out , ark , device , guard , hospital , lair , oasis , relief , shift

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top