Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rehearse

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'hə:s/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhắc lại, kể lại, nhẩm lại
rehearse one's grievances
kể lại những lời than phiền của mình
Diễn tập (vở kịch, bài múa...)
rehearse with a full cast
diễn tập với toàn bộ các vai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
act , depict , describe , do over , drill , dry run * , experiment , go over , go through , hold a reading , hone , iterate , learn one’s part , narrate , practice , ready , recapitulate , recite , recount , reenact , reiterate , relate , repeat , review , run lines , run through , study , take from the top , tell , test , train , try out , tune up , walk through , warm up , work out , report , detail , enumerate , exercise , instruct , prepare , retell

Từ trái nghĩa

verb
go cold turkey

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top