Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reinforce

Nghe phát âm


Mục lục

/,ri:in'fɔ:s/

Thông dụng

Ngoại động từ

Củng cố; tăng cường; gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì)
to reinforce a fortress
củng cố pháo đài
to reinforce one's argument
làm cho lý lẽ mạnh thêm lên
Củng cố, nhấn mạnh, ủng hộ thêm nữa (cái gì)
reinforce somebody's opinion
tăng thêm sức mạnh cho ý kiến
Tăng viện (số lượng, sức mạnh (quân sự) của cái gì)
to reinforce troops at the from
tăng viện cho mặt trận

Danh từ

Cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố
(quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)

Toán & tin

tăng cường, gia cố

Xây dựng

hóa bền
gia cường
tăng biến

Kỹ thuật chung

củng cố
đập
đặt cốt thép
gia cố

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add fuel to fire , add to , back up , beef up * , bolster , boost , build up , buttress , carry , emphasize , energize , enlarge , fortify , harden , heat up , hype , increase , lend a hand , multiply , pick up , pillar , prop , prop up , punch up , shore up , soup up , stand up for , stiffen , stress , stroke , supplement , support , sustain , toughen , underline , strengthen , augment , back , brace , shore

Từ trái nghĩa

verb
subtract , take away , undermine , weaken

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top