Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repetition

Nghe phát âm

Mục lục

/,repi'tiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhắc lại, sự được nhắc lại; điều nhắc lại, điều được nhắc lại
learn in repetition
học bằng cách nhắc lại
Sự tái diễn
let there be no repertition of this behaviour
hãy đừng để tái diễn lối cư xử này (tức là đừng làm (như) thế nữa)
Sự bắt chước
a mere repetition
chỉ là một sự bắt chước
Bài học thuộc lòng
Bản sao chép, bản mô phỏng
a repertition of a previous talk
bản sao một cuộc nói chuyện trước đây
(âm nhạc) sự tập duyệt; ngón mổ liên tục

Chuyên ngành

Toán & tin

sự lặp

Xây dựng

tính lặp lại được

Kỹ thuật chung

lần lặp
lặp lại
phép lặp
sự lặp lại
tần suất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alliteration , broken record , chant , chorus , copy , echo , encore , ingemination , iteracy , iterance , iteration , litany , paraphrase , periodicity , perseveration , practice , reappearance , recapitulation , recital , recurrence , redundancy , rehearsal , reiteration , relation , renewal , reoccurrence , repeat , repetitiousness , replication , report , reproduction , restatement , return , rhythm , rote , tautology , imitation , reflection , reflex , anaphora , battology , burden , duplication , leitmotiv , motif , perseverance , reduplication , refrain , reprise , reverberation , verbigeration

Từ trái nghĩa

noun
instance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top