Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Replacement cost

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

giá trị thay đổi
giá trị thay thế

Xây dựng

giá thành thay thế

Kỹ thuật chung

chi phí thay thế

Kinh tế

chi phí thay thế
replacement cost accounting
sự thanh toán chi phí thay thế
phí tổn thay thế
current replacement cost
phí tổn thay thế hiện hành (thiết bị...)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top