Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Respondent

Nghe phát âm

Mục lục

/ris'pɔndənt/

Thông dụng

Tính từ

Trả lời
Đáp lại (lòng tốt...)
(pháp lý) ở địa vị người bị cáo, bên bị; bị cáo (trong vụ kiện ly dị)

Chuyên ngành

Kinh tế

bị cáo
bị đơn
đối tượng điều tra
người bị cáo
người được hỏi
người hưởng ứng
người trả lời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
defendant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top