Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Risk factor

Xây dựng

hệ số độ kiên cố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Risk for Endangered Species

    rủi ro (có hại) đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng, rủi ro đối với các loài sống dưới nước nếu dư lượng thuốc...
  • Risk for Non-Endangered Species

    rủi ro đối với loài không nằm trong nguy cơ tuyệt chủng, rủi ro cho các loài nếu dư lượng thuốc trừ sâu dự tính bằng...
  • Risk for own account

    rui ro tự chịu lấy,
  • Risk function

    hàm mạo hiểm, sequential risk function, hàm mạo hiểm liên tiếp
  • Risk in transit

    rủi ro trên đường vận chuyển,
  • Risk index

    chỉ số rủi ro, chỉ số rủi ro,
  • Risk insurance

    bảo hiểm rủi ro, contractor's all risk insurance, bảo hiểm rủi ro của công trình xây dựng (cho nhà thầu), exchange risk insurance,...
  • Risk investment

    sự đầu tư rủi ro,
  • Risk lactor

    nhân tố rủi ro, nhân tố rủi ro .,
  • Risk lover

    người thích đầu cơ, người thích rủi ro,
  • Risk loving

    thích rủi ro,
  • Risk management

    sự phân tích rủi ro, sự quản lý rủi ro, quản lý rủi ro, quản lý rủi ro,
  • Risk manager

    nhân viên quản lý rủi ro (của công ty bảo hiểm),
  • Risk money

    tiền rủi (dành cho thủ quỹ), tiền trợ cấp sai sót thiếu hụt,
  • Risk monies

    các khoản tiền rủi ro, tiền bù lỗ do sai sót,
  • Risk mould

    rủi ro mốc,
  • Risk neutral

    bàng quan với rủi ro,
  • Risk note

    dấu hiệu rủi ro,
  • Risk of bad odour

    rủi ro hôi thối,
  • Risk of breakage

    nguy cơ phá hỏng, rủi ro đổ vỡ, rủi ro bể vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top