Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Riveter

Nghe phát âm

Mục lục

/´rivitə/

Thông dụng

Danh từ

Thợ tán đinh
Máy tán đinh

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Máy tán đinh, búa tán đinh

Xây dựng

búa tán
thợ tán đinh
thợ tán đinh (rivê)

Kỹ thuật chung

búa tán đinh
electric riveter
búa tán (đinh) dùng điện
máy tán đinh
squeeze riveter
máy tán đinh kiểu ấn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top