Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rome was not built in a day

Thành ngữ

Muốn làm việc lớn phải biết nhẫn nại.

Xem thêm rome


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Romewards

    Phó từ: hướng về la mã,
  • Romex connector

    khớp nối giữ dây romex, khớp nối dữ dây romex,
  • Romish

    / ´roumiʃ /, Tính từ: (nghĩa xấu) thuộc la mã, thuộc công giáo la mã, romish church, công giáo la...
  • Romp

    / rɔmp /, Danh từ: Đứa trẻ thích nô đùa; người đàn bà thích nô đùa, sự nô đùa; trò nô đùa...
  • Romp home/in

    Thành Ngữ:, romp home/in, thắng, thành công.. một cách dễ dàng
  • Romped

    ,
  • Romper suit

    Danh từ: quần yếm (của trẻ con) (như) rompers,
  • Rompers

    Danh từ số nhiều: quần yếm (của trẻ con) (như) romperỵsuit,
  • Rompingly

    Phó từ: Ồn ào; ầm ĩ,
  • Rompish

    / ´rɔmpiʃ /, tính từ, thích nô đùa ầm ĩ,
  • Rompy

    / ´rɔmpi /, như rompish,
  • Rondache

    Danh từ: (sử học) cái khiên tròn,
  • Rondavel

    Danh từ: ( nam phi) nhà tròn thường lợp tranh,
  • Rondeau

    / ´rɔndou /, Danh từ: (văn học) thể thơ hai vần rôngđô (như) roundel,
  • Rondel

    / rɔndl /, như rondeau,
  • Rondo

    / ´rɔndou /, Danh từ, số nhiều rondos: (âm nhạc) rôngđô (bản nhạc trong đó chủ đề chính trở...
  • Rondure

    / ´rɔndjə /, danh từ, (thơ ca) dáng tròn, vật hình tròn,
  • Roneo

    / ´rounion /, danh từ, (ngành in) máy rô-nê-ô, ngoại động từ, quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top