- Từ điển Anh - Việt
Rot
Nghe phát âmMục lục |
/rɔt/
Thông dụng
Danh từ
Sự mục nát, sự thối rữa
Chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommyỵrot
Don't talk rot!
Đừng có nói vớ vẩn!
( the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu)
Tình trạng phiền toái khó chịu
Nội động từ
Mục nát, thối rữa
Nói đùa, nói bỡn; chọc ghẹo, trêu tức; nói mỉa
Chết mòn, kiệt quệ dần
Ngoại động từ
Làm cho mục nát, làm thối rữa
(thông tục) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)
Nói dối, lừa phỉnh (ai)
hình thái từ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
chỗ mục (gỗ)
Xây dựng
thối, hỏng (gỗ)
vật mục
Y học
bệnh sán lá gan
sự phân hủy, thối rữa
Kỹ thuật chung
gỗ mục
mục
rữa
sự mục nát
sự phong hóa
thối rữa
Kinh tế
chỗ mục
hỏng
thối rữa
vật mục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blight , canker , decay , decomposition , deterioration , mold , putrefaction , putrescence , balderdash , bilge , bunk , claptrap , drivel , foolishness , guff , hogwash , hooey , moonshine * , poppycock , rubbish , silliness , stuff and nonsense , tommyrot , breakdown , disintegration , putridness , rottenness , spoilage , caries , corruption , degeneration , effluvium , gangrene , mortification , necrosis , putridity
verb
- break down , corrupt , crumble , debase , debauch , decay , decline , decompose , degenerate , demoralize , deprave , descend , disimprove , disintegrate , fester , go bad , go downhill , go to pot , languish , molder , perish , pervert , putrefy , retrograde , sink , spoil , stain , taint , turn , warp , waste away , wither , worsen , deteriorate , bosh , breakdown , bull , chaff , contaminate , corrode , maturate , nonsense , poppycock , pustulate , putresce , rubbish , suppurate , trash , twaddle
Từ trái nghĩa
noun
- building , development , growth , truth , imputrescence , incorruption , preservation , soundness
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rot-gut
/ ´rɔt¸gʌt /, danh từ, rượu mạnh uống hại dạ dày, tính từ, uống hại dạ dày (rượu), -
Rot of branches
sự mục của cành cây, -
Rot of sap wood
sự mục của gỗ đác, -
Rot of wood
sự mục của gỗ, -
Rot pocket
ổ mục, -
Rot proof
chống mục, -
Rot protection
sự bảo vệ chống mục, -
Rota
/ ´routə /, Danh từ, số nhiều rotas: bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ la mã), -
Rota-lift molding machine
máy làm khuôn quay lật hộp, -
Rotable
quay được, -
Rotable nozzle
ống phun quay được (tàu vũ trụ), -
Rotafactor
dàn quay (chở máy), -
Rotameter
/ ´routə¸mi:tə /, Danh từ: lưu lượng kế kiểu phao, Kỹ thuật chung:... -
Rotameter flowmeter
lưu kế kiểu phao quay, -
Rotaring shutter
cửa chắn kiểu quay, -
Rotary
/ ´routəri /, Tính từ: quay; (thuộc) sự quay, Danh từ: máy quay; máy... -
Rotary-bucket excavator
máy xúc gàu quay, -
Rotary-disk contactor
cái tiếp xúc quay hình đĩa, -
Rotary-disk meter
máy đếm (kiểu) cánh quạt, -
Rotary-drum mixer
máy trộn kiểu tang quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.