Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roux

Mục lục

/ru:/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .roux

Mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn)

Chuyên ngành

Thực phẩm

bột đảo bơ (dùng trong nước sôi)

Xem thêm các từ khác

  • RouÐ

    Danh từ: người chơi bời phóng đãng, người dâm đãng (nhất là một người có tuổi),
  • Rouð

    danh từ thằng vô lại, thằng đểu, kẻ du đãng,
  • Rove

    / rouv /, Danh từ: (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm, (ngành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, Nội...
  • Rover

    / ´rouvə /, Danh từ: (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm, (ngành dệt) sợi thô, sự đi lang thang,
  • Roving

    / ´rouviη /, Danh từ: sự lang thang, Tính từ: Đi lang thang, đi khắp...
  • Roving commission

    Danh từ: quyền được đi khắp nơi cần thiết để thực hiện những cuộc điều tra, nhiệm vụ..,...
  • Roving frame

    máy kéo sợi thô,
  • Roving mike

    micrô di động,
  • Roving winder

    máy quấn sợi thô,
  • Row

    / rou /, Danh từ: hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn),...
  • Row-address code

    mã địa chỉ xếp hàng,
  • Row-boat

    / ´rou¸bout /, danh từ, thuyền có mái chèo,
  • Row-de-dow

    Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • Row-wise recalculation

    tính lại theo hàng,
  • Row (right-of-way)

    phần đất dành riêng cho giao thông,
  • Row Address Generator (RAG)

    bộ tạo địa chỉ theo hàng,
  • Row Address Select (RAS)

    chọn địa chỉ theo hàng,
  • Row address

    địa chỉ hàng,
  • Row binary

    biểu diễn nhị phân theo hàng (của phiếu đục lỗ), nhị phân theo hàng, row binary card, bìa nhị phân theo hàng, row binary card,...
  • Row binary card

    bìa nhị phân theo hàng, phiếu nhị phân theo hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top